Loading data. Please wait
A.C. metal enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60298*CEI 60298 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 38 kV (IEC 60466:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60466 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above (IEC 60517:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 358 S3 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current disconnectors and earthing switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 408 S2 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common clauses for high-voltage switchgear and controlgear standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 448 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for electric strength of solid insulating materials; part 1: tests at power frequencies (IEC 60243-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 559.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1 000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60137*CEI 60137 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. insulation-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1kV and up to and including 38 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60466*CEI 60466 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the checking of sulphur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60517*CEI 60517 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: AC metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 62271-200:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-200 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60298 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990 + Corrigendum 1995 + A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
A.C. metal enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV (IEC 60298:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60298 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |