Loading data. Please wait
prEN 21974Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
| Paper and board; Sampling to determine average quality | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board; Conditioning of samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board; Determination of grammage | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper - Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21974 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method (ISO 1974:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1974 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper - Determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21974 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper; determination of tearing resistance (Elmendorf method) (ISO 1974:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 21974 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |