Loading data. Please wait

ISO 3745

Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2012-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3745
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms
Ngày phát hành
2012-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3745 (2012-07), IDT * ANSI/ASA S 12.55 (2012), IDT * BS EN ISO 3745 (2012-04-30), IDT * EN ISO 3745 (2012-03), IDT * NF S31-026 (2013-01-12), IDT * SN EN ISO 3745 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 3745 (2012-06-01), IDT * OENORM EN ISO 3745/A1 (2015-04-01), IDT * PN-EN ISO 3745 (2012-05-31), IDT * SS-EN ISO 3745 (2012-03-26), IDT * UNE-EN ISO 3745 (2012-10-10), IDT * GOST ISO 3745 (2014), IDT * TS EN ISO 3745 (2014-12-31), IDT * UNI EN ISO 3745:2012 (2012-04-24), IDT * STN EN ISO 3745 (2012-09-01), IDT * CSN EN ISO 3745 (2012-09-01), IDT * DS/EN ISO 3745 (2012-06-22), IDT * NEN-EN-ISO 3745:2012 en (2012-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61183*CEI 61183 (1994-05)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61183*CEI 61183
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1 (2001-09)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 9613-1 (1993-06) * ISO 12001 (1996-12) * GUM; Guide to the expression of uncertainty (1993)
Thay thế cho
ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3745 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (2003-12)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic and hemi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3745 (2011-12) * ISO/DIS 3745 (2010-05) * ISO/FDIS 3745 (2003-07) * ISO/DIS 3745 (2002-01) * ISO/DIS 3745 (2000-02)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Closed test rooms * Definitions * Enveloping surface methods * Laboratory testing * Laboratory tests * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Reflection * Reverberation rooms * Safety of machinery * Sound energy * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound pressure level * Sound sources
Số trang
63