Loading data. Please wait

EN 61230/prA11

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61230/prA11
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C18-446/A11, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61230/A11 (1999-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/A11
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/A11 (1999-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/A11
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/prA11 (1999-01)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/prA11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Devices for earthing * Electrical engineering * Electrical safety * Live working * Safety * Short-circuiting devices * Testing
Số trang