Loading data. Please wait
Mechanical, physical and electrical laboratory apparatus - Piston operated volumetric apparatus, general requirements, definitions
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-07-00
Fundamental Terms of Measuring Practice; Definitions for Errors Arising in Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1319-3 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical equipments, information included in service and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8418 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 03.080.30. Dịch vụ người tiêu dùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass hypodermic syringes; dimensions, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13092 |
Ngày phát hành | 1976-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for the electrical equipment of manufacturing and processing machines with rated voltages up to 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57113*DIN VDE 0113*VDE 0113 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromedical equipment; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57750-1*DIN VDE 0750-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1977-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations (ISO 8655-1:2002); German version EN ISO 8655-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Piston-operated volumetric apparatus - Part 1: Terminology, general requirements and user recommendations (ISO 8655-1:2002); German version EN ISO 8655-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8655-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical, physical and electrical laboratory apparatus - Piston operated volumetric apparatus, general requirements, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12650-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |