Loading data. Please wait

ISO 7112

Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1982-09-00

Liên hệ
Defines basic terms in English, French and Russian relating to portable, hand- held brush saws. some figures illustrates the meaning of the terms. Alphabeticl indexes of terms inEnglish, French, and Russian appear at the end of the document.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7112
Tên tiêu chuẩn
Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition
Ngày phát hành
1982-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF U25-510 (1983-05-01), IDT * UNI ISO 7112 (1989), IDT * SS-ISO 7112 (1987-09-16), IDT * GOST R 50693 (1994), IDT * TS 5064 (1987-02-02), IDT * DS/ISO 7112 (1984), IDT * NP-2768, IDT * NP-2768, IDT * SFS 5084 (1985), IDT * STN ISO 7112 (2000-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7112 (2008-08)
Machinery for forestry - Portable brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1999-08)
Machinery for forestry - Portable hand-held brush-cutters and grass-trimmers - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7112 (1982-09)
Machinery for forestry; Portable brush saws; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7112
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng)
65.060.80. Thiết bị lâm nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Agricultural equipment * Definitions * Forestry * Forestry equipment * Portable * Saws * Vocabulary * Woodworking * Equipment
Số trang
7