Loading data. Please wait

DIN EN 285

Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:1996

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
The document specifies requirements and the relevant tests for large steam sterilizers primarily used in health care for the sterilization of one or more sterilization modules for wrapped goods (instruments etc. and porous loads). Large steam sterizers can also be used during the commercial production of medical devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 285
Tên tiêu chuẩn
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:1996
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 285 (1996-10), IDT * SN EN 285 (1997-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-2 (1993-04)
Thermocouples; part 2: tolerances (IEC 60584-2:1982 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60651 (1994-01)
Sound level meters (IEC 60651:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60651
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751 (1995-08)
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60804 (1994-01)
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60804
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-2-041 (1996-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-041: Particular requirements for autoclaves using steam for the treatment of medical materials, and for laboratory processes (IEC 61010-2-041:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-2-041
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4017 (1988-06)
Hexagon head screws; product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4017
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 24017 (1992-02) * DIN IEC 60038 (1987-05) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * prEN 866-1 (1996-09) * prEN 866-3 (1996-09) * prEN 867-3 (1996-09) * prEN 868-5 (1992-10) * EN 50081-1 (1992-01) * EN 50081-2 (1993-08) * EN 50082-1 (1992-01) * EN 50082-2 (1995-03) * EN 61010-1 (1993-04) * IEC 60038 (1983)
Thay thế cho
DIN 58946-2 (1982-10)
Sterilization; steam sterilizers; big sterilizers; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-3 (1981-11)
Sterilization; steam sterilizers; test of efficacy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-3
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-7 (1982-08)
Sterilization; steam sterilizers; requirements on installation for big sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-7
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 285 (1993-02)
Thay thế bằng
DIN EN 285 (2006-08)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 285
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 285 (2008-06)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:2006+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 285
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 285 (2006-08)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 285
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-2 (1982-10)
Sterilization; steam sterilizers; big sterilizers; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-2
Ngày phát hành 1982-10-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-7 (1982-08)
Sterilization; steam sterilizers; requirements on installation for big sterilizers
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-7
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-2 (1982-08)
Sterilization; steam sterilizers; big sterilizers; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-2
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58946-3 (1981-11)
Sterilization; steam sterilizers; test of efficacy
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58946-3
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 285 (1997-02)
Sterilization - Steam sterilizers - Large sterilizers; German version EN 285:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 285
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.080.10. Thiết bị thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 285 (2009-08) * DIN EN 285 (1993-02) * DIN 58946-3 (1988-05) * DIN 58946-2 (1988-04) * DIN 58946-7 (1981-01) * DIN 58946-2 (1981-01)
Từ khóa
Acceptance inspection * Aeration * Air filters * Amount of inspection * Architraves * Biological * Blankets * Bottom * Chambers * Checks * Closures * Compatibility * Compressed air * Condensing * Connections * Control systems * Cycle * Definitions * Design * Dimensions * Doors * Double doors * Drying * Dryness * Efficiency * Electromagnetic compatibility * EMC * Environment * Feed-waters * Gases * Gullies * Horizontal * Impurities * Indicating devices * Indications * Indicators * Inspection * Inspection specification * Installation locations * Installations * Instrumentation * Instruments * Interferences * Jigs * Layout * Leakage * Limit deviations * Loading * Marking * Materials * Measuring instruments * Mechanics * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Metals * Microbiological * Microbiology * Openings * Operation * Overheating * Penetrations * Performance * Physical * Pipes * Pressure * Pressure instruments * Pressure variation * Pressure vessels * Process engineering * Proportioner * Public health * Racks * Ratings * Recording instruments * Safety * Sensors * Sequence of operations * Sound * Specification (approval) * Steam generators * Steam sterilizers * Sterilization (hygiene) * Sterilized goods * Sterilizers * Temperature * Test equipment * Testing * Textiles * Thermal insulation * Thermocouples * Thermoelectric * Time * Vacuum plant * Values * Valves * Vapours * Velocity * Verification * Vulcanized rubber * Walls * Water * Work test * Junctions * Ground * Ceilings * Speed * Compounds * Ports (openings) * Casing * Cages (machines) * Sheeting * Joints * Soils * Mouldings * Floors
Số trang
44