Loading data. Please wait
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-02-00
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 1: Transformation format for 16 planes of group 00 (UTF-16) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 2: UCS transformation format 8 (UTF-8) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 5: Hangul syllables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 6: Tibetan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 7: 33 additional characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 7 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 9: Identifiers for characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 9 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and Basic Multilingual Plane; Amendment 18: Symbols and other characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10646-1 AMD 18 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14651 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14651 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14651 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International string ordering and comparison - Method for comparing character strings and description of the common template tailorable ordering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14651 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |