Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Inter-exchange signalling protocol; Name identification supplementary services
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-04-00
Private Integrated Services Network (PISN) - Inter-exchange signalling protocol - Name identification supplementary service (V1.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-238*NF EN 300238 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calling Name Identification Presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ATIS 1000641 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private telecommunications network (PTN) - Method for the specification of basic and supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300387 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 2: Latin alphabet No. 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 3: Latin alphabet No. 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-3 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 4: Latin alphabet No. 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-7 |
Ngày phát hành | 1987-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit mode bearer services - Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11572 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit-mode 64 kbit/s bearer services - Service description, functional capabilities and information flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11574 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Part 1: Reference configuration for PISN exchanges (PINX) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11579-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Generic functional protocol for the support of supplementary services; Inter-exchange signalling procedures and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11582 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Specification, functional model and information flows - Name identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13864 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for interworking between INMARSAT standard-B system and the international public switched telephone network/ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1112 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Q.1210-series intelligent network Recommendation structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1210 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and Description Language (SDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Inter-exchange signalling protocol - Name identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13868 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Inter-exchange signalling protocol; Name identification supplementary services; Amendment 1: Additional character sets for European languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13868 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Inter-exchange signalling protocol; Name identification supplementary services; Amendment 1: Additional character sets for European languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13868 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Inter-exchange signalling protocol - Name identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13868 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Inter-exchange signalling protocol; Name identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13868 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |