Loading data. Please wait
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Specification, functional model and information flows; Call diversion supplementary services
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-04-00
Private Integrated Services Network (PISN) - Specification, functional models and information flows - Call diversion supplementary service (V1.3.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-256*NF EN 300256 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Private telecommunications network (PTN) - Method for the specification of basic and supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300387 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Networks - Addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11571 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Circuit-mode 64 kbit/s bearer services - Service description, functional capabilities and information flows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11574 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Part 1: Reference configuration for PISN exchanges (PINX) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11579-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Specification, functional model and information flows - Name identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13864 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private integrated services network - Specification, functional model and information flows - Identification supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14136 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for interworking between INMARSAT standard-B system and the international public switched telephone network/ISDN | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1112 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Q.1210-series intelligent network Recommendation structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.1210 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and Description Language (SDL) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Specification, functional model and information flows - Call diversion supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13872 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network - Specification, functional model and information flows - Call diversion supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13872 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Private Integrated Services Network; Specification, functional model and information flows; Call diversion supplementary services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13872 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |