Loading data. Please wait
Medical electrical equipment - Radionuclide calibrators - Particular methods for describing performance (IEC 61303:1994); German version EN 61303:1995
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1996-03-00
Medical electrical equipment - Radionuclide calibrators - Particular methods for describing performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61303*CEI 61303 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 501 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration and usage of ionization chamber systems for assay of radionuclides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61145*CEI 61145 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Activity meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6852 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Radionuclide calibrators - Particular methods for describing performance (IEC 61303:1994); German version EN 61303:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61303 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Activity meter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6852 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |