Loading data. Please wait

prETS 300514

European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300514
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300089 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300089
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300090 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300090
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300094 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Presentation (COLP) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300094
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300095 (1992-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Connected Line Identification Restriction (COLR) supplementary service; service description
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300095
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * GSM 01.04 * GSM 02.04
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81 version 4.6.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300514 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); line identification supplementary services; stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300514
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Call numbers * Code numbers * Communication networks * Communication systems * Country codes * Digital * European * Identification * Mobile radio systems * Radio channels * Radiotelephone traffic * Special service * Telecommunication * Telecommunication systems * Telecommunications * Wireless communication services
Số trang
20