Loading data. Please wait

prETS 300500

European digital cellular telecommunications system (phase 2); principles of telecommunication services supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.01)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300500
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); principles of telecommunication services supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.01)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS 03.07 V 3.2.1*GSM 03.07 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Restoration Procedures (GSM 03.07)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.07 V 3.2.1*GSM 03.07
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.08 V 3.7.0*GSM 03.08 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Organization of Subscriber Data (GSM 03.08)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.08 V 3.7.0*GSM 03.08
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Handover Procedures (GSM 03.09)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.09 V 3.2.1*GSM 03.09
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Connection Types (GSM 03.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.10 V 3.3.0*GSM 03.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.11 V 3.1.1*GSM 03.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of supplementary services - General aspects (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.11 V 3.1.1*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Location Registration Procedures (GSM 03.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.12 V 3.3.0*GSM 03.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.13 V 3.0.2*GSM 03.13 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Reception (DRX) in the GSM System (GSM 03.13)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.13 V 3.0.2*GSM 03.13
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Support of DTMF via the GSM System (GSM 03.14)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.14 V 3.0.2*GSM 03.14
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.20 V 3.3.2*GSM 03.20 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Security related Network Functions (GSM 03.20)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.20 V 3.3.2*GSM 03.20
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of the Short Message Service Point-to-point (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.40 V 3.7.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.41 V 3.4.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.43 V 3.0.1*GSM 03.43 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Videotex (GSM 03.43)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.43 V 3.0.1*GSM 03.43
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.44 V 3.0.1*GSM 03.44 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Support of Teletex in a GSM PLMN (GSM 03.44)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.44 V 3.0.1*GSM 03.44
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.45 V 3.3.0*GSM 03.45 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Facsimile Group 3 Service - transparent (GSM 03.45)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.45 V 3.3.0*GSM 03.45
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.46 V 3.2.1*GSM 03.46 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Facsimile Group 3 Service - non-transparent (GSM 03.46)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.46 V 3.2.1*GSM 03.46
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Transmission Planning Aspects of the Speech Service in the GSM PLMN System (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.50 V 3.4.0*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Routing of Calls to/from PDNs (GSM 03.70)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.70 V 3.0.0*GSM 03.70
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.82 V 3.2.1*GSM 03.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Call Offering Supplementary Services (GSM 03.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.82 V 3.2.1*GSM 03.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Technical Realization of Call Restriction Supplementary Services (GSM 03.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 03.88 V 3.2.1*GSM 03.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM PLMN Access Reference Configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 04.02 V 3.0.2*GSM 04.02
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Speech Processing Functions - General Description (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.01 V 3.0.0*GSM 06.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - GSM Full Rate Speech Transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.10 V 3.2.0*GSM 06.10
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech traffic channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.11 V 3.0.1*GSM 06.11
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Comfort Noise Aspects for Full-Rate Speech Traffic Channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.12 V 3.0.1*GSM 06.12
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Discontinuous Transmission (DTX) for full-rate speech traffic channels (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.31 V 3.1.0*GSM 06.31
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Voice Activity Detection (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 06.32 V 3.0.0*GSM 06.32
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on Terminal Adaptation Functions for MSs (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 07.01 V 3.14.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 09.01 V 3.0.1*GSM 09.01 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General network interworking scenarios (GSM 09.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 09.01 V 3.0.1*GSM 09.01
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.221 (1988) * ITU-T X.200 (1988) * GSM 02.08 * GSM 02.24 * GSM 03.22 * GSM 03.86 * GSM 06.02 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.41 * GSM 06.42 * GSM 09.09
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300500 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300500
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300500 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); principles of telecommunication services supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300500
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300500 (1996-01) * prETS 300500 (1994-05) * prETS 300500 (1993-10)
Từ khóa
Characteristics * Communication networks * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Network services * Public * Radiotelephone traffic * Service definition * Telecommunication * Telecommunications * Exchange services
Số trang
31