Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV
Số trang: 158
Ngày phát hành: 2011-09-00
Instrument transformers - Part 1: Current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-1*CEI 60044-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 2: Inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60044-2*CEI 60044-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on oil-filled and gas-pressure cables and their accessories - Part 1: Oil-filled, paper-insulated, metal-sheathed cables and accessories for alternating voltages up to and including 400 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60141-1*CEI 60141-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of technical grade sulfur hexafluoride (SF6) for use in electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60376*CEI 60376 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the checking and treatment of sulfur hexafluoride (SF6) taken from electrical equipment and specification for its re-use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60480*CEI 60480 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 209: Cable connections for gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV - Fluid-filled and extruded insulation cables - Fluid-filled and dry-type cable-terminations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-209*CEI 62271-209 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-203*CEI 62271-203 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60517*CEI 60517 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72.5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60517*CEI 60517 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60517 Corrigendum 1*CEI 60517 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages of 72,5 kV and above; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60517 AMD 1*CEI 60517 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 203: Gas-insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62271-203*CEI 62271-203 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |