Loading data. Please wait

prETS 300503

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300503
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300503 (1995-10-01), IDT * GSM 02.04 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300501*GSM 02.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300501*GSM 02.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300511*GSM 02.30 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Man-machine interface (MMI) of the mobile station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300511*GSM 02.30
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300514*GSM 02.81 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Line identification supplementary services - Stage 1 (GSM 02.81)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300514*GSM 02.81
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300515*GSM 02.82 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300515*GSM 02.82
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300516*GSM 02.83 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Waiting (CW) and Call Holding (HOLD) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.83)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300516*GSM 02.83
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300517*GSM 02.84 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - MultiParty (MPTY) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.84)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300517*GSM 02.84
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300518*GSM 02.85 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Closed User Group (CUG) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.85)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300518*GSM 02.85
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300519*GSM 02.86 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Advice of Charge (AoC) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.86)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300519*GSM 02.86
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300520*GSM 02.88 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Barring (CB) supplementary services - Stage 1 (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300520*GSM 02.88
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300529*GSM 03.11 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Technical realization of supplementary services (GSM 03.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300529*GSM 03.11
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300558*GSM 04.10 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - General aspects (GSM 04.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300558*GSM 04.10
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300564*GSM 04.80 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile radio interface layer 3 supplementary services specification - Formats and coding (GSM 04.80)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300564*GSM 04.80
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 02.30 V 5.3.0*GSM 02.30 (1996-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Man-Machine Interface (MMI) of the Mobile Station (MS) (GSM 02.30)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 02.30 V 5.3.0*GSM 02.30
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Principles of Telecommunication Services Supported by a GSM PLMN (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Offering Supplementary Services (GSM 02.82)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.82 V 3.6.1*GSM 02.82
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88 (1995-01)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Call Restriction Supplementary Services (GSM 02.88)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.88 V 3.6.1*GSM 02.88
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ITU-T I.210 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.81 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 03.11 * GSM 04.10 * GSM 04.80
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300503 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300503
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300503*GSM 02.04 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300503*GSM 02.04 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300503*GSM 02.04
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300503 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300503
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Supplementary services * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
20