Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Generic emission standard - Part 2: Industrial environment
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00
Limits and methods of measurement of electromagnetic disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radiofrequency equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 4: Emission standard for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 4: Emission standard for industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-6-4*CEI 61000-6-4 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic emission standard - Part 2: Industrial environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/1083/FDIS*CISPR 60028-2*CISPR-PN 28-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |