Loading data. Please wait
IEV Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1558/CDV*CEI 1/1558/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1558/CDV*CEI 1/1558/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEV Chapter 195 of International Electrotechnical Vocabulary - Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 1/1606/CDV*CEI 1/1606/CDV*IEC 60050-195*CEI 60050-195*IEC-PN 1/50-195*CEI-PN 1/50-195 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |