Loading data. Please wait

ISO 9241-300

Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9241-300
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9241-300 (2009-06), IDT * BS EN ISO 9241-300 (2008-12-31), IDT * GB/T 18978.300 (2012), IDT * EN ISO 9241-300 (2008-11), IDT * NF X35-122-300 (2009-02-01), IDT * OENORM EN ISO 9241-300 (2009-03-01), IDT * PN-EN ISO 9241-300 (2009-05-14), IDT * SS-EN ISO 9241-300 (2008-12-04), IDT * GOST R ISO 9241-300 (2012), IDT * UNI EN ISO 9241-300:2009 (2009-05-07), IDT * STN EN ISO 9241-300 (2009-05-01), IDT * CSN EN ISO 9241-300 (2009-06-01), IDT * DS/EN ISO 9241-300 (2011-05-23), IDT * NEN-EN-ISO 9241-300:2008 en (2008-12-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-302 (2008-11) * ISO 9241-303 (2008-11) * ISO 9241-304 (2008-11) * ISO 9241-305 (2008-11) * ISO 9241-306 (2008-11) * ISO 9241-307 (2008-11)
Thay thế cho
ISO/FDIS 9241-300 (2007-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9241-300 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 300: Introduction to electronic visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-300
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9241-300 (2007-09) * ISO/DIS 9241-300 (2006-01)
Từ khóa
Display * Display devices * Display devices (computers) * Electronic equipment and components * Environment (working) * Ergonomics * Image quality * Indicating devices * Indications * Information technology * Man-machine * Measuring techniques * Metrology * Modules * Monitor * Office computers * Operating stations * Optical * Reading * Screens * Specification (approval) * Telltales * Terminals * Testing * Visual display units * Visual display work stations * Work place layout * Working places
Số trang
9