Loading data. Please wait

ISO 11201

Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11201
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11201 (2010-10), IDT * BS EN ISO 11201 (2010-08-31), IDT * EN ISO 11201 (2010-05), IDT * NF S31-501 (2010-12-01), IDT * SN EN ISO 11201 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 11201 (2010-08-15), IDT * OENORM EN ISO 11201 (2010-02-15), IDT * PN-EN ISO 11201 (2010-11-09), IDT * PN-EN ISO 11201 (2012-05-08), IDT * SS-EN ISO 11201 (2010-05-31), IDT * UNE-EN ISO 11201 (2010-11-03), IDT * TS EN ISO 11201 (2012-06-14), IDT * UNI EN ISO 11201:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN ISO 11201 (2011-02-01), IDT * CSN EN ISO 11201 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 11201 (2010-09-03), IDT * NEN-EN-ISO 11201:2010 en (2010-05-01), IDT * SANS 11201:2013 * SABS ISO 11201:2013 (2013-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1 (2001-09)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260 AMD 1*CEI 61260 AMD 1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 (1998-02)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 (2002-05)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 (2005-08)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 (2001-10)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 3744 (1994-05) * ISO 3745 (2003-12) * ISO 3746 (1995-08) * ISO 12001 (1996-12)
Thay thế cho
ISO 11201 Technical Corrigendum 1 (1997-02)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11201 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11201 (1995-12) * ISO/FDIS 11201 (2010-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6081 (1986-12)
Acoustics; Noise emitted by machinery and equipment; Guidelines for the preparation of test codes of engineering grade requiring noise measurements at the operator's or bystander's position
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6081
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11201 Technical Corrigendum 1 (1997-02)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11201 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11201 (2010-01) * ISO 11201 (1995-12) * ISO/DIS 11201 (1995-08) * ISO/DIS 11201 (1993-02)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise * Definitions * Emission * Emission measurement * Environment * Ergonomics * External noise * Fixings * Handling * Head (anatomy) * Information * Installations * Instruments * Machine noise * Machines * Measurement * Measurement conditions * Measurement duration * Measuring banks * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise emissions * Noise measurements * Operating stations * Operation * Operators * Persons * Position * Precision * Radiation * Reflective * Seats * Sitting * Sound fields * Sound intensity * Sound levels * Sound pressure * Sound pressure level * Sound propagation * Specification (approval) * Status * Working places * Airborne sound * Engines * Extraneous noise
Số trang
35