Loading data. Please wait

ISO 8321-1

Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8321-1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8321-1 (2003-01), IDT * BS EN ISO 8321-1 (2002-10-15), IDT * NF S11-610 (2002-12-01), IDT * OENORM EN ISO 8321-1 (2003-01-01), IDT * PN-EN ISO 8321-1 (2004-09-23), IDT * SS-EN ISO 8321-1 (2003-11-07), IDT * UNE-EN ISO 8321-1 (2003-01-31), IDT * STN EN ISO 8321-1 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 8321-1 (2003-06-01), IDT * DS/EN ISO 8321-1 (2002-12-10), IDT * NEN-EN-ISO 8321-1:2002 en (2002-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8320-2 (2001-04) * ISO 8599 (1994-12) * ISO 9337-1 (1999-05) * ISO 9338 (1996-10) * ISO 9339-1 (1996-08) * ISO 9340 (1996-08) * ISO 9341 (1996-08) * ISO 9913-1 (1996-11) * ISO 9913-2 (2000-02) * ISO 9914 (1995-12) * ISO 10338 (1996-07)
Thay thế cho
ISO 8321-1 (1991-08)
Optics and optical instruments; contact lenses; part 1: specification for rigid corneal and scleral contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8321-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8321-1 (2002-04)
Thay thế bằng
ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-2 (2006-08)
Lịch sử ban hành
ISO 18369-2 (2012-12)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 2: Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8321-1 (2002-09)
Ophthalmic optics - Specifications for material, optical and dimensional properties of contact lenses - Part 1: Rigid corneal and scleral contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8321-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8321-1 (1991-08)
Optics and optical instruments; contact lenses; part 1: specification for rigid corneal and scleral contact lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8321-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18369-2 (2006-08) * ISO/FDIS 8321-1 (2002-04) * ISO/DIS 8321-1 (2000-04) * ISO/DIS 8321-1 (1989-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Contact lenses * Corneal lenses * Customers * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Gas permeability * Hard * Lenses * Marking * Matching * Materials * Medical prescriptions * Ophthalmic optics * Optical * Optical equipment * Optical glass * Optical instruments * Optical properties of materials * Optics * Order indications * Properties * Scleral contact lenses * Specification (approval) * Specifications * Tolerances (measurement) * HART
Số trang
12