Loading data. Please wait
| Graphic symbols; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
| Ngày phát hành | 1980-12-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General principles for the creation of graphical symbols; graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 3461-1 |
| Ngày phát hành | 1990-01-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphic symbols; general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
| Ngày phát hành | 1980-12-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 3000 |
| Ngày phát hành | 1976-11-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |