Loading data. Please wait
List of basic terms, definitions and related mathematics for reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60271*CEI 60271 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8115 |
Ngày phát hành | 2000-10-20 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8115 |
Ngày phát hành | 2000-10-20 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms used in reliability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 8115 |
Ngày phát hành | 1981-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |