Loading data. Please wait
In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for professional use
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 375 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |