Loading data. Please wait

EN ISO 15027-2

Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO 15027-2:2012)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2012-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15027-2
Tên tiêu chuẩn
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO 15027-2:2012)
Ngày phát hành
2012-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15027-2 (2013-03), IDT * BS EN ISO 15027-2 (2012-11-30), IDT * NF S71-615-2 (2013-06-15), IDT * ISO 15027-2 (2012-11), IDT * SN EN ISO 15027-2 (2013-01), IDT * OENORM EN ISO 15027-2 (2013-02-01), IDT * PN-EN ISO 15027-2 (2013-05-31), IDT * PN-EN ISO 15027-2 (2014-12-05), IDT * SS-EN ISO 15027-2 (2012-11-13), IDT * UNE-EN ISO 15027-2 (2013-03-27), IDT * UNI EN ISO 15027-2:2012 (2012-12-11), IDT * STN EN ISO 15027-2 (2013-05-01), IDT * CSN EN ISO 15027-2 (2013-06-01), IDT * DS/EN ISO 15027-2 (2012-12-13), IDT * NEN-EN-ISO 15027-2:2012 en (2012-11-01), IDT * SFS-EN ISO 15027-2:en (2013-05-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15 (2004) * EN 340 (2003-12) * IMO A.658(16) (1989) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 105-E02 (1994-09) * ISO 105-X12 (2001-05) * ISO 188 (2011-10) * ISO 1421 (1998-06) * ISO 2411 (2000-06) * ISO 3801 (1977-09) * ISO 4674-1 (2003-09) * ISO 7854 (1995-08) * ISO 9227 (2012-05) * ISO 12401 (2009-08) * ISO 12402-2 (2006-09) * ISO 12402-3 (2006-09) * ISO 12402-4 (2006-09) * ISO 12402-5 (2006-09) * ISO 12402-6 (2006-09) * ISO 12402-7 (2006-11) * ISO 12402-8 (2006-02) * ISO 12402-9 (2006-09) * ISO 13934-1 (1999-02) * ISO 13935-2 (1999-02) * ISO 15027-3 (2012-11) * 89/686/EWG (1989-12-21)
Thay thế cho
EN ISO 15027-2 (2002-03)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO 15027-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15027-2 (2012-08)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15027-2 (2012-11)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO 15027-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15027-2 (2002-03)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO 15027-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1913-2 (1995-04)
Survival suits - Part 2: Abandonment suits, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1913-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15027-2 (2012-08)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO/FDIS 15027-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-2 (2010-06)
Immersion suits - Part 2: Abandonment suits, requirements including safety (ISO/DIS 15027-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15027-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.340.10. Quần áo bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15027-2 (2000-12) * prEN ISO 15027-2 (1998-05)
Từ khóa
Cold water * Consumer information * Cryoprotection * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Distress * Emergency * Emergency equipment * Equipment safety * Ergonomics * Labels * Leisure equipment * Maritime distress and safety * Marking * Materials specification * Occupational safety * Performance requirements * Permanent load * Protective clothing * Protective suits * Recreational equipment * Reflective materials * Rescue equipment * Safety * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Sports equipment * Suits * Thermal properties * Thermal protection * User information * Water sports
Số trang
4