Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes (ISO 11138-2:2006); German version EN ISO 11138-2:2006
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-10-00
Medical devices; validation and routine control of ethylene oxide sterilization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11135 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11138-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Guidance for the selection, use and interpretation of results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14161 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological and chemical indicators - Test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18472 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers; German version EN 866-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 866-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 8: Particular requirements for self-contained biological indicator systems for use in ethylene oxide sterilizers; German version EN 866-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 866-8 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 8: Particular requirements for self-contained biological indicator systems for use in ethylene oxide sterilizers; German version EN 866-8:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 866-8 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological systems for testing sterilizers and sterilization processes - Part 2: Particular systems for use in ethylene oxide sterilizers; German version EN 866-2:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 866-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; bio-indicators for efficiency testing of ethylenoxid gas sterilizers for hospital use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-4 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas sterilizers; bio-indicator for efficiency testing of ethyleneoxide gas sterilizers for industrial use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-8 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizer; bio-indicator for test of efficacy of ethyleneoxide-gas-sterilizers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-4 |
Ngày phát hành | 1982-09-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization; gas-sterilizers; bio-indicator for test of efficacy of ethyleneoxide gas-sterilizers in the industrial field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 58948-8 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of health care products - Biological indicators - Part 2: Biological indicators for ethylene oxide sterilization processes (ISO 11138-2:2006); German version EN ISO 11138-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11138-2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |