Loading data. Please wait

EN 15376

Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for marketed and delivered ethanol to be used as an extender for automotive fuel for petrol engine vehicles in accordance with the requirements of EN 228. It is applicable to ethanol used for blending at all levels up to and including 85 % (V/V). NOTE For the purposes of this document, the term "% (m/m)" and "% (V/V)" are used to represent the mass fraction, µ, and the volume fraction, respectively.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15376
Tên tiêu chuẩn
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M15-028*NF EN 15376 (2015-05-29), IDT
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF M15-028*NF EN 15376
Ngày phát hành 2015-05-29
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15376 (2014-12), IDT * BS EN 15376 (2014-10-31), IDT * SN EN 15376 (2014-12), IDT * OENORM EN 15376 (2014-12-01), IDT * PN-EN 15376 (2014-11-27), IDT * SS-EN 15376 (2014-10-19), IDT * UNE-EN 15376 (2015-02-11), IDT * UNI EN 15376:2015 (2015-03-12), IDT * STN EN 15376 (2015-05-01), IDT * CSN EN 15376 (2015-03-01), IDT * DS/EN 15376 (2014-11-06), IDT * NEN-EN 15376:2014 en (2014-10-01), IDT * SFS-EN 15376:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 228 (2012-10)
Automotive fuels - Unleaded petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 228
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15485 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of sulfur content - Wavelength dispersive X-ray fluorescence spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15485
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15486 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of sulfur content - Ultraviolet fluorescence method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15486
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15487 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of phosphorus content - Ammonium molybdate spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15487
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15488 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of copper content - Graphite furnace atomic absorption spectrometric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15488
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15489 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of water content - Karl Fischer coulometric titration method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15489
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15491 (2007-08)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of total acidity - Colour indicator titration method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15491
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15691 (2009-03)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of dry residue (involatile material) - Gravimetric method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15691
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15692 (2009-04)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of water content - Karl Fischer potentiometric titration method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15692
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15769 (2009-04)
Ethanol as a blending component of petrol - Determination of appearance - Visual method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15769
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15837 (2009-12)
Ethanol as a blending component for petrol - Determination of phosphorus, copper and sulfur content - Direct method by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP OES)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15837
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15938 (2010-09)
Automotive fuels - Ethanol blending component and ethanol (E85) automotive fuel - Determination of electrical conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15938
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15492 (2012-01) * EN 15721 (2013-08) * EN ISO 3170 (2004-02) * EN ISO 4259 (2006-08) * 98/70/EG (1998-10-13) * 2003/17/EG (2003-03-03) * 2003/30/EG (2003-05-08) * 2009/30/EG (2009-04-23)
Thay thế cho
EN 15376 (2011-02)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15376 (2014-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15376 (2011-02)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15376 (2007-12)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15376 (2014-10)
Automotive fuels - Ethanol as a blending component for petrol - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15376
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 15376 (2014-06) * prEN 15376 (2013-02) * FprEN 15376 (2010-09) * prEN 15376 (2009-09) * EN 15376+A1 (2009-08) * EN 15376/FprA1 (2009-03) * prEN 15376 (2007-08) * prEN 15376 (2006-03)
Từ khóa
Additives * Automotive fuels * Biofuels * Blending * Blending components * Chlorides * Content * Ethanol * Extenders * Gasoline * Inspection * Marking * Mass concentration * Materials testing * Minimum requirements * Motor vehicles * Petroleum products * Properties * Sampling methods * Specification (approval) * Sulphates * Testing
Số trang
8