Loading data. Please wait

ETS 300402-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Future enhancements of ISDN D-Channel LAPD Link Access Procedures applicable at the ISDN user-network interface including S & Q reference point requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300402-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300402-1 (1996-06), IDT * ITU-T Q.920 (1993-03), MOD * SN ETS 300402-1 (1995-11), IDT * OENORM ETS 300402-1 (1996-03-01), IDT * PN-ETS 300402-1 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300402-1 (1996-01-12), IDT * ETS 300402-1:1995 en (1995-11-01), IDT * STN ETS 300 402-1 (2000-07-01), IDT * CSN ETS 300 402-1 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300415 (1995-02)
Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300415
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-3 (1996-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1990) * ETS 300012 (1990) * ETS 300402-2 (1995-11) * ETS 300403-1 (1995-11) * ETS 300475-1 (1995-10) * ITU-T I.411 (1993-03)
Thay thế cho
prETS 300402-1 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300402-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300402-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300402-1 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300402-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300402-1 (1994-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface data link layer - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300402-1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Connection lines * Data link layers * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Link layers * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
13