Loading data. Please wait
Guide for graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Analogue elements
Số trang:
Ngày phát hành: 1985-06-28
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60617-13*CEI 60617-13 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 21:1977 |
Ngày phát hành | 1977-07-15 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Microwave transmission lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 23:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Aerials and radio stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 24:1970 |
Ngày phát hành | 1970-03-15 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Frequency spectrum diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 25:1970 |
Ngày phát hành | 1970-03-15 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Symbols for topographical diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 26:1970 |
Ngày phát hành | 1970-03-15 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Measuring instruments and electric clocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939 Section 9:1967 |
Ngày phát hành | 1967-07-15 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939:Introduction:1966 |
Ngày phát hành | 1966-03-28 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for diagrams. Analogue elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60617-13:1993*IEC 60617-13:1993 |
Ngày phát hành | 1993-05-15 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60617-13:1993*IEC 60617-13:1993 |
Ngày phát hành | 1993-05-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |