Loading data. Please wait
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Frequency spectrum diagrams
Số trang:
Ngày phát hành: 1970-03-15
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Telecommunications: transmissio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-10:1985*IEC 60617-10:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Architectural and topographical installation plans and diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-11:1985*IEC 60617-11:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Binary logic elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-12:1985*IEC 60617-12:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-2:1985*IEC 60617-2:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Conductors and connecting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-3:1985*IEC 60617-3:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Passive components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-4:1985*IEC 60617-4:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Semiconductors and electron tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-5:1985*IEC 60617-5:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.100. ống điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Production and conversion of electrical energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-6:1985*IEC 60617-6:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Switchgear, controlgear and protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-7:1985*IEC 60617-7:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for electrical power, telecommunications and electronics diagrams. Telecommunications: switching and peripheral equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-9:1985*IEC 60617-9:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.01. Các thành phần và phụ tùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3939-10:1985*IEC 60617-10:1983 |
Ngày phát hành | 1985-06-28 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |