Loading data. Please wait

OENORM A 2731

Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced"

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 2731
Tên tiêu chuẩn
Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced"
Ngày phát hành
2001-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 2730 (2001-08-01)
Physical quantities - Use of the components of terms "constant", "coefficient", "modul", "number", "factor", "degree", "measure" and "level"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM A 2731 (1984-08-01)
Quantities in physics; use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (2001-08-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (2001-11-01)
Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (1984-08-01)
Quantities in physics; use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (1971-10-01)
Use of the German terms bezogen, spezifisch, relativ, normiert and reduziert
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1971-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (2001-08-01)
Từ khóa
Definitions * Legend * OENORM A 2731 * Physical quantities * Physics * Reduced * Relative * Specific * Technical languages * Technology * Words
Số trang
5