Loading data. Please wait

EN 60974-1

Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012)

Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60974-1
Tên tiêu chuẩn
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012)
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60974-1 (2013-06), IDT * BS EN 60974-1 (2012-08-31), IDT * NF A85-009-1 (2012-11-01), IDT * IEC 60974-1 (2012-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60974-1 (2013-07-01), IDT * PN-EN 60974-1 (2013-04-17), IDT * UNE-EN 60974-1 (2013-03-25), IDT * TS EN 60974-1 (2013-06-12), IDT * STN EN 60974-1 (2013-06-01), IDT * CSN EN 60974-1 ed. 4 (2013-04-01), IDT * DS/EN 60974-1 (2012-10-18), IDT * NEN-EN-IEC 60974-1:2012 en (2012-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-851*CEI 60050-851 (2008-06)
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-851*CEI 60050-851
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60245-6 (1994-07) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60664-3 (2003-02) * IEC 60974-7 (2005-07) * IEC 61558-2-4 (2009-02) * IEC 61558-2-6 (2009-02)
Thay thế cho
EN 60974-1 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60974-1 (2012-02)
IEC 60974-1, Ed. 4: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60974-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60974-1 (2012-08)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (2005-10)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1998-09)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1 (1990-05)
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1/A1 (2000-04)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources; Amendment A1 (IEC 60974-1:1998/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1/A1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1/A2 (2003-06)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources; Amendment A2 (IEC 60974-1:1998/A2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1/A2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60974-1 (2012-02)
IEC 60974-1, Ed. 4: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60974-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60974-1 (2010-10)
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60974-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-1 (2005-04)
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-1 (2004-04)
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60974-1 (1997-11)
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60974-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1/prA1 (1999-10)
Amendment 1 to IEC 60974-1: Plasma cutting systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1/prA1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1/prA2 (2003-01)
Amendment 2 to IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1/prA2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60974-1/prA2 (2001-06)
Amendment 2 to IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60974-1/prA2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Arc-welding equipment * Auxiliary circuits * Circuits * Conformity * Contact safety devices * Definitions * Electric contact protection * Electric mains * Electric power systems * Electric welding * Electrical engineering * Electrical protection equipment * Electrical safety * Electronic power supplies * Environmental condition * Graphic symbols * Heating * Insulations * Leakage currents * Leakage paths * Marking * Occupational safety * Plasma arc cutting * Plasma cutting * Protection against electric shocks * Ratings * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Temperature * Testing * Testing conditions * Thermal protection * Thermal protectors * Welding * Welding current * Welding engineering * Welding equipment * Welding power supply * Workplace safety
Mục phân loại
Số trang