Loading data. Please wait
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 851: Electric welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-851*CEI 60050-851 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-1, Ed. 4: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources (IEC 60974-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for arc welding equipment; part 1: welding power sources (IEC 60974-1:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources; Amendment A1 (IEC 60974-1:1998/A1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1/A1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources; Amendment A2 (IEC 60974-1:1998/A2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-1, Ed. 4: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60974-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60974-1: Plasma cutting systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 60974-1: Arc welding equipment - Part 1: Welding power sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60974-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |