Loading data. Please wait

ISO/IEC 14496-3

Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 14496-3
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Ngày phát hành
2009-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 14496-3 (2009), IDT * 09/30206843 DC (2009-11-04), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 14496-3-10 (2010-12-01), IDT * NEN-ISO/IEC 14496-3:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 23001-8 (2013-07)
Information technology - MPEG systems technologies - Part 8: Coding-independent code points
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 23001-8
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 23003-1 (2007-02)
Information technology - MPEG audio technologies - Part 1: MPEG Surround
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 23003-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 23003-2 (2010-10)
Information technology - MPEG audio technologies - Part 2: Spatial Audio Object Coding (SAOC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 23003-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 23003-3 (2012-04)
Information technology - MPEG audio technologies - Part 3: Unified speech and audio coding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 23003-3
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08) * ISO/IEC 13818-1 (2007-10) * ISO/IEC 13818-3 (1998-04) * ISO/IEC 13818-7 (2004-10) * ISO/IEC 14496-1 (2004-11) * ISO/IEC 14496-11 (2005-12) * ISO/IEC 14496-23 (2008-02) * ITU-T H.222.0 (2006-05) * ITU-T H.223 Annex C (1998-02)
Thay thế cho
ISO/IEC 14496-3 (2005-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 3 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 4 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 5 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2007-03)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 1: Low delay AAC profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 2 (2006-03)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 2: Audio Lossless Coding (ALS), new audio profiles and BSAC extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 1 (2006-10)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 2: Audio Lossless Coding (ALS), new audio profiles and BSAC extensions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 2 (2008-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 2: Audio Lossless Coding (ALS), new audio profiles and BSAC extensions; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 3 (2008-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 2: Audio Lossless Coding (ALS), new audio profiles and BSAC extensions; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 2 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 3 (2006-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio - Amendment 3: Scalable Lossless Coding (SLS)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 3
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 3 Technical Corrigendum 1 (2008-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 3: Scalable Lossless Coding (SLS); Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 5 (2007-07)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 5: BSAC extensions and transport of MPEG Surround
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 5
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 8 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio - Amendment 8: MP4FF box for original audio file information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 8
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 9 (2008-07)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 9: Enhanced low delay AAC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 9
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 14496-3 (2009-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (2001-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (1999-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1 (2002-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1 (2001-08)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2000-09)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Audio extensions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 Technical Corrigendum 1 (2001-08)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 1: Audio extensions; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (2005-12)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2 (2004-06)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 3 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 3
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 4 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 4
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 5 (2008-04)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Technical Corrigendum 5
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 Technical Corrigendum 5
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2007-03)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 1: Low delay AAC profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 AMD 1 (2003-11)
Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 3: Audio; Amendment 1: Bandwidth extensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 14496-3 AMD 1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 14496-3 (2009-09) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 9 (2008-03) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 8 (2008-01) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 5 (2007-04) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 1 (2006-11) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 3 (2005-10) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 2 (2005-10) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 6 (2005-03) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 3 (2004-12) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 2 (2004-04) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 1 (2003-07) * ISO/IEC 14496-3 FDAM 1 (2000-04)
Từ khóa
Acoustic signals * Coded representation * Coding (data conversion) * Computer graphics * Data processing * Definitions * Encoding * Formats * Image processing * Information interchange * Information technology * MPEG * Multimedia * Object * Video signals * Codification * Graphic data processing
Số trang