Loading data. Please wait

ISO 8573-1

Compressed air for general use; part 1: contaminants and quality classes

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1991-12-00

Liên hệ
Specifies quality classes of industrial compressed air without consideration of the quality of the air when it is discharged from the compressor. Does not apply to compressed air for direct breathing and for medical use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8573-1
Tên tiêu chuẩn
Compressed air for general use; part 1: contaminants and quality classes
Ngày phát hành
1991-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 8573-1 (1995-04), IDT * NF E51-301 (1992-08-01), IDT * NF F11-100 (1995-04-01), NEQ * JIS B 8392-1 (2000-08-20), MOD * OENORM ISO 8573-1 (1992-11-01), IDT * OENORM ISO 8573-1 (1992-05-01), IDT * PN-ISO 8573-1 (1995-12-15), IDT * SAE J 1649/1 (1993-06-01), NEQ * SS-ISO 8573-1 (1995-10-20), IDT * CSN ISO 8573-1 (1995-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 8573-1 (1989-05)
Thay thế bằng
ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8573-1 (2001-02)
Compressed air - Part 1: Contaminants and purity classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (1991-12)
Compressed air for general use; part 1: contaminants and quality classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8573-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8573-1 (2010-04) * ISO/DIS 8573-1 (1989-05)
Từ khóa
Air * Classification systems * Classifications * Compressed air * Compressed air equipment * Compressors * Definitions * Dust * Grades (quality) * Impurities * Oil content * Oils * Purity * Quality * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tests * Water
Số trang
8