Loading data. Please wait
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2001-08-00
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-4 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 376 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |