Loading data. Please wait
NF S71-609-3*NF EN 13138-3Buoyant aids for swimming instruction - Part 3 : safety requirements and test methods for swim seats to be worn
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-05-01
| Lifejackets and personal buoyancy aids. Buoyancy aids 50 N. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-601*NF EN 393 |
| Ngày phát hành | 1994-05-01 |
| Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part E03 : colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water). | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-013-3*NF EN ISO 105-E03 |
| Ngày phát hành | 1996-12-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles. Tests for colour fastness. Part E04 : colour fastness to perspiration. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-013-4*NF EN ISO 105-E04 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Textiles - Tests for colour fastness - Part X12 : colour fastness to rubbing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-019-12*NF EN ISO 105-X12 |
| Ngày phát hành | 2003-03-01 |
| Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water for analytical laboratory use. Specification and test methods. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T01-070*NF EN ISO 3696 |
| Ngày phát hành | 1995-09-01 |
| Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buoyant aids for swimming instruction - Part 3 : safety requirements and test methods for swim seats to be worn | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-609-3*NF EN 13138-3 |
| Ngày phát hành | 2008-01-01 |
| Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-609-3*NF EN 13138-3 |
| Ngày phát hành | 2008-01-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |