Loading data. Please wait
Lifejackets and personal buoyancy aids. Buoyancy aids 50 N.
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1994-05-01
Lifejackets and personal buoyancy aids. Additional items. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-602*NF EN 394 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifejackets and personal buoyancy aids. Lifejackets 100 N. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-603*NF EN 395 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifejackets and personal buoyancy aids. Lifejackets 150 N. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-604*NF EN 396 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifejackets and personal buoyancy aids. Lifejackets 275 N. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-605*NF EN 399 |
Ngày phát hành | 1994-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.70. Lifejackets, buoyancy aids and flotation devices |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Tests for colour fastness. Part B04 : colour fastness to weathering : xenon arc. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-012-4*NF ISO 105-B04 |
Ngày phát hành | 1988-12-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles. Tests for colour fastness. Part X12 : colour fastness to rubbing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF G07-019-12*NF ISO 105-X12 |
Ngày phát hành | 1988-08-01 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |