Loading data. Please wait
Geometrical optics of photography; signs, nomenclature
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1983-06-00
General mathematical symbols and concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1302 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical optics - Nomenclature and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical optics - Nomenclature and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical optics of photography; signs, nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1335 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |