Loading data. Please wait

prETS 300502

European digital cellular telecommunications system (phase 2); teleservices supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.03)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300502
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2); teleservices supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.03)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40 (1996-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of the Short Message Service (SMS) Point-to-Point (PP) (GSM 03.40)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.40 V 5.1.0*GSM 03.40
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Technical realization of Short Message Service Cell Broadcast (SMSCB) (GSM 03.41)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.41 V 5.0.0*GSM 03.41
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01 (1996-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.0*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05 (1996-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Use of Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE - DCE) interface for Short Message Service (SMS) and Cell Broadcast Service (CBS) (GSM 07.05)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.05 V 5.1.0*GSM 07.05
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - Principles of Telecommunication Services Supported by a GSM PLMN (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.01 V 3.2.0*GSM 02.01
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04 (1995-12)
European digital cellular telecommunications system (Phase 1) - General on supplementary services (GSM 02.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS 02.04 V 3.7.1*GSM 02.04
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.4 (1988) * ITU-T T.30 (1988) * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.08 * GSM 04.08
Thay thế cho
Thay thế bằng
prETS 300502 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300502
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300502*GSM 02.03 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300502*GSM 02.03
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300502 (1994-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300502
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300502 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); teleservices supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.03)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300502
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Brief notes * Communication networks * Communication systems * Digital * Emergency call * European * Facsimile transmission * Land-mobile services * Mobile radio systems * Network services * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunications * Telephony application * Wireless communication services * Exchange services
Số trang
22