Loading data. Please wait
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2010-06-00
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 1: Description of phenomena | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 18-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-2, Ed. 2: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/494/DTR*CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 18-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-2, Ed. 2.0: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/470/CD*CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-2, Ed. 2.0: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/480/CD*CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CISPR/TR 18-2, Ed. 2: Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment - Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/B/494/DTR*CISPR/TR 18-2 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to CISPR 18-2: Methods for derivation of limits for the radio noise due to HVDC converters stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/C/85/FDIS*CISPR 60018-2 AMD 2*CISPR-PN 18-2/A2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |