Loading data. Please wait
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-02-00
Paper and board; Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 186 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of moisture content; Oven-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 287 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board; Determination of grammage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 536 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Boiling flasks (narrow-necked) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1773 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Filter flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6556 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 645 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 645 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 645 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board intended to come into contact with foodstuffs; preparation of a cold water extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 645 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |