Loading data. Please wait
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO/DIS 10993-14:1999)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-09-00
Standard Guide for Determination of Specific Surface Area of Advanced Ceramic Materials by Gas Adsorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 1251 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Determination of Low Surface Area of Catalysts by Multipoint Krypton Adsorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4780 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dense shaped refractory products - Determination of bulk density, apparent porosity and true porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5017 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 81.080. Sản phẩm chịu lửa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery; ceramic materials based on high purity alumina | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6474 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 81.060.30. Gốm cao cấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental ceramic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6872 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental ceramic fused to metal restorative materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9693 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 9: Framework for identification and quantification of potential degradation products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-9 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO/FDIS 10993-14:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO 10993-14:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO 10993-14:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO/FDIS 10993-14:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 14: Identification and quantification of degradation products from ceramics (ISO/DIS 10993-14:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10993-14 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |