Loading data. Please wait
Road vehicles - Vehicle test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General and definitions
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-04-00
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Vehicle test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Vehicle test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Electrical disturbances by narrowband radiated electromagnetic energy - Vehicle test methods - Part 1: General and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Vehicle test methods for electrical disturbances from narrowband radiated electromagnetic energy - Part 1: General principles and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11451-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.040.10. Thiết bị điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |