Loading data. Please wait
Stationary waste containers - Part 2: Test methods for stationary waste containers with a capacity up to 5000 l
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Mobile waste containers - Part 4: Containers with 4 wheels with a capacity from 750 l to 1700 l with flat lid(s), for wide trunnion or BG- and/or wide comb lifting device, dimension and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile waste containers - Part 5: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 840-5 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Refuse collection vehicles and their associated lifting devices - General requirements and safety requirements - Part 1: Rear loaded refuse collection vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1501-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 2: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 2: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12574-2 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 2: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12574-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 2: Performance requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary waste containers - Part 2: Test methods for stationary waste containers with a capacity up to 5000 l | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12574-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.030.40. Thiết bị xử lý chất thải |
Trạng thái | Có hiệu lực |