Loading data. Please wait

ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251

Collection of graphical symbols for office equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
ISO/IEC 13251:2004 is a bilingual standard (English/French). It provides a certain number of graphical symbols that are typically used on office equipment such as computers, printers, telephones and copying machines.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251
Tên tiêu chuẩn
Collection of graphical symbols for office equipment
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 13251 (2004-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/INCITS/ISO/IEC 6329 (1989)
Duplicators and Document Copying Machines - Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO/IEC 6329
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO 4062 (1977)
Office Machines ad Data Processing Equipment - Keyboard Layouts for Numeric Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO 4062
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251 (2009)
Collection of graphical symbols for office equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 6329 (1989)
Duplicators and Document Copying Machines - Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO/IEC 6329
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO 4062 (1977)
Office Machines ad Data Processing Equipment - Keyboard Layouts for Numeric Applications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO 4062
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Collections * Copier * Data processing equipment * Graphic symbols * Information technology * Multilingual * Office equipment * Office machines * Personal computers * Printers * Stationery * Surveys * Telephone sets * Telephones
Số trang