Loading data. Please wait
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-12-00
Medical radiology - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60788*CEI 60788 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the permanent filtration of X-ray tube assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inherent filtration of an X-ray tube assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60522*CEI 60522 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |