Loading data. Please wait
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-07-00
Electroacoustics - Sound calibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60942*CEI 60942 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61183*CEI 61183 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4871 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6926 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-1 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7574-4 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms; Amendment AC (ISO 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision method for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3742:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23742 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms; Amendment AC (ISO 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741/AC |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision method for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3742:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23742 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO/DIS 3741:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO/FDIS 3741:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO/DIS 3741:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |