Loading data. Please wait

EN ISO 3741

Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3741
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001)
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3741 (2009-11), IDT * BS EN ISO 3741 (2010-08-31), IDT * NF S31-022 (2009-11-01), IDT * ISO 3741 (1999-08), IDT * ISO 3741 Technical Corrigendum 1 (2001-03), IDT * SN EN ISO 3741 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 3741 (2009-12-01), IDT * PN-EN ISO 3741 (2010-01-28), IDT * SS-EN ISO 3741 (2009-08-03), IDT * UNE-EN ISO 3741 (2010-02-10), IDT * UNI EN ISO 3741:2009 (2009-10-08), IDT * STN EN ISO 3741 (2009-12-01), IDT * CSN EN ISO 3741 (2010-03-01), IDT * DS/EN ISO 3741 (2009-10-13), IDT * NEN-EN-ISO 3741:2009 en (2009-08-01), IDT * SFS-EN ISO 3741:en (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (2003-01)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61183*CEI 61183 (1994-05)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61183*CEI 61183
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6926 (1999-12)
Acoustics - Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6926
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61672-1 (2002-05) * IEC 61672-2 (2003-04) * IEC 61672-3 (2006-10) * ISO 354 (2003-05) * ISO 12001 (1996-12) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN ISO 3741/AC (2002-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms; Amendment AC (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3741 (2009-03)
Thay thế bằng
EN ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO 3741:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23742 (1991-10)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision method for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3742:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23742
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23741 (1991-10)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23741
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (2009-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999, including Cor 1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741/AC (2002-07)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms; Amendment AC (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741/AC
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23741 (1991-04)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23741
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23742 (1991-04)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision method for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3742:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23742
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3741 (2006-02)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms (ISO/DIS 3741:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3741
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3741 (1999-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO/FDIS 3741:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3741
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3741 (1996-09)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms (ISO/DIS 3741:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3741
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3741 (2009-03)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * Calibration * Clay * Concentration * Definitions * Determination * Ear protectors * Environment * Filters * Frequencies * Handling * Hearing ability tests * Humidity * Indications * Information * Loudness levels * Loudspeakers * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Observation * Operating conditions * Position * Power levels * Precision * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Safety of machinery * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Specification (approval) * Standard deviation * Surfaces * Temperature * Testing * Tests * Volume (sound) * Engines
Số trang
5