Loading data. Please wait

EN ISO 18369-1/prA1

Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/DAM 1:2008)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 18369-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/DAM 1:2008)
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18369-1/A1 (2008-03), IDT * 08/30178109 DC (2008-02-19), IDT * S11-813-1/A1PR, IDT * ISO 18369-1 DAM 1 (2008-02), IDT * OENORM EN ISO 18369-1/A1 (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 18369-1/prA1 (2008-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/FDAM 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-1/A1 (2009-02)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/Amd 1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1/A1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18369-1/prA1 (2008-11)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications - Amendment 1 (ISO 18369-1:2006/FDAM 1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1/prA1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Contact lenses * Definitions * Encoding * Labelling * Materials * Materials specification * Ophthalmic optics * Ophthalmology * Optical glass * Optics * Physical * Production * Properties * Specification * Systems * Terminology * Vocabulary * Codification
Số trang
3