 
    Loading data. Please wait
 
                           ANSI X 3.118
 ANSI X 3.118Financial Services - Personal Identification Number - PIN Pad
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-00-00
| Personal Identification Number - PIN Pad | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 118 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Personal Identification Number - PIN Pad | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 118 | 
| Ngày phát hành | 1998-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Financial Services - Personal Identification Number - PIN Pad | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.118 | 
| Ngày phát hành | 1984-00-00 | 
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |