Loading data. Please wait

prEN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:2005)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:2005)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3166-1 (2005-06), IDT * ISO/DIS 3166-1 (2005-02), IDT * OENORM EN ISO 3166-1 (2005-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 3166-1 (2006-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/FDIS 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (2006-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/FDIS 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (2005-02)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Codification
Số trang
52