Loading data. Please wait
Milk and milk products - Guidance on sampling (ISO 707:2008); German version EN ISO 707:2008
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2009-01-00
| Household refrigerating appliances - Frozen food storage cabinets and food freezers - Characteristics and test methods (ISO 5155:1995); German version EN ISO 5155:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5155 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.30. Thiết bị làm lạnh dùng trong gia đình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agricultural food products; Layout for a standard method of sampling from a lot | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7002 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products - Guidance on sampling (ISO 707:1997); German version EN ISO 707:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 707 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products - Guidance on sampling (ISO 707:2008); German version EN ISO 707:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 707 |
| Ngày phát hành | 2009-01-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Butter triers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10291 |
| Ngày phát hành | 1960-01-00 |
| Mục phân loại | 67.100.20. Bơ. Phomat |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products; methods of sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10327 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products; sampling technique | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 10327 |
| Ngày phát hành | 1973-08-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Milk and milk products - Guidance on sampling (ISO 707:1997); German version EN ISO 707:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 707 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |